Gel rửa mặt làm sạch sâu nhưng vẫn thân thiện với lớp hàng rào bảo vệ da, loại bỏ hiệu quả bã nhờn, bụi bẩn, mỹ phẩm tồn dư trả lại làn da sạch, giúp tối ưu hóa chế độ dưỡng da phía sau.
Aqua, Cocamidopropyl Betaine, Disodium Laureth Sulfosuccinate, Glycerin, Decyl Glucoside, Sodium Methyl Cocoyl Taurate, PEG-150 Distearate, Gluconolactone, Inulin, Alpha-Glucan Oligosaccharide, Disodium EDTA, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil, Vanilla Planifolia Fruit Oil, Citric Acid, DMDM Hydantoin
Ấn vào tên hoạt chất để đọc thêm bài phân tích tác dụng
Tên INCI (Quốc tế) | Tên tiếng Việt | Tác dụng đối với da |
---|---|---|
Aqua | Nước tinh khiết | Dung môi hòa tan, tạo nền cho các thành phần khác hoạt động. |
Cocamidopropyl Betaine | Chất hoạt động bề mặt từ dầu dừa | Làm sạch dịu nhẹ, tạo bọt, không gây khô da, thường dùng trong sản phẩm dịu nhẹ. |
Disodium Laureth Sulfosuccinate | Chất hoạt động bề mặt gốc sulfosuccinate | Làm sạch dịu, không gây kích ứng, phù hợp với da nhạy cảm. |
Glycerin | Glycerin | Dưỡng ẩm, hút ẩm từ môi trường, giúp da mềm mại, không bị khô sau rửa mặt. |
Decyl Glucoside | Chất hoạt động bề mặt không ion từ đường glucose | Làm sạch dịu nhẹ, phù hợp với da nhạy cảm, da em bé. |
Sodium Methyl Cocoyl Taurate | Chất hoạt động bề mặt gốc dừa và taurine | Làm sạch nhẹ nhàng, tạo cảm giác mịn mượt sau khi dùng, không phá vỡ hàng rào da. |
PEG-150 Distearate | Chất làm đặc và ổn định công thức | Tạo độ nhớt, ổn định kết cấu gel, giúp sản phẩm đồng đều. |
Gluconolactone | PHA (Polyhydroxy Acid) | Tẩy da chết nhẹ, chống oxy hóa, hỗ trợ đều màu da, ít gây kích ứng hơn AHA. |
Inulin | Prebiotic từ thực vật | Nuôi lợi khuẩn trên da, hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh, giúp da khỏe mạnh. |
Alpha-Glucan Oligosaccharide | Prebiotic tự nhiên | Tăng cường lợi khuẩn, ức chế vi khuẩn gây mụn, bảo vệ hàng rào da. |
Disodium EDTA | Chất ổn định chelating | Giúp ổn định công thức, tăng hiệu quả bảo quản, làm mềm nước cứng. |
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil) | Tinh dầu vỏ cam ngọt | Tạo hương thơm tươi mát, có tính kháng khuẩn nhẹ, làm sáng da nhẹ nhàng. |
Vanilla Planifolia Fruit Oil | Tinh dầu quả vanilla | Làm dịu, chống oxy hóa, tạo mùi hương dễ chịu và thư giãn. |
Citric Acid | Acid trái cây (AHA tự nhiên) | Điều chỉnh pH, hỗ trợ tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, làm sáng bề mặt da. |
Phenoxyethanol | Chất bảo quản an toàn | Chống nhiễm khuẩn, kéo dài thời gian sử dụng. |
Ethylhexylglycerin | Chất hỗ trợ bảo quản, dưỡng ẩm nhẹ | Tăng hiệu quả bảo quản, đồng thời làm mềm và dưỡng ẩm nhẹ. |
Làm ướt mặt, lấy lượng sữa rửa mặt vừa phải, tạo bọt mịn và massage trên da trong vòng 1 phút. Rửa sạch với nước, chú ý các đường viền chân tóc và vùng dưới cằm.
Sử dụng sau các các sản phẩm khó nhũ hóa như dầu hoặc sáp tẩy trang.
Bảo quản nơi thoáng mát.
pH 5.5
Bảng thành phần thuần chay, vô cùng dịu nhẹ, có tính phân huỷ sinh học cao. Sản phẩm an toàn với người dùng và cả môi trường.